Thực đơn
Thuế thu nhập Mức đóng thuế cho cá nhânNăm tài chính 2018[1]
Tổng thu nhập | Mức đóng thuế tương ứng | Tỉ lệ thực tế trên tổng thu nhập |
---|---|---|
1đ – 9.000.000đ | 0đ | 0% |
9.000.001đ – 14.000.000đ | 5% cho thu nhập trên 9.000.000đ | 0 – 1,79% |
14.000.001đ – 19.000.000đ | 250.000đ cộng 10% cho thu nhập trên 14.000.000đ | 1,79 – 3,95% |
19.000.001đ – 27.000.000đ | 750.000đ cộng 15% cho thu nhập trên 19.000.000đ | 3,95 – 7,22% |
27.000.001đ – 41.000.000đ | 1.950.000đ cộng 20% cho thu nhập trên 27.000.000đ | 7,22 – 11,59% |
41.000.001đ – 61.000.000đ | 4.750.000đ cộng 25% cho thu nhập trên 41.000.000đ | 11,59 – 15,98% |
61.000.001đ – 89.000.000đ | 9.750.000đ cộng 30% cho thu nhập trên 61.000.000đ | 15,98 – 20,39% |
Trên 89.000.000đ | 18.150.000đ cộng 35% cho thu nhập trên 89.000.000đ | 20,39 – dưới 35% |
Mức thu nhập trên được tính theo tháng và không tính:
Thực đơn
Thuế thu nhập Mức đóng thuế cho cá nhânLiên quan
Thuế Thuế giá trị gia tăng Thuế thu nhập ở Hoa Kỳ Thuế carbon Thuế Việt Nam Thuế thân Thuế quan Thuế thương vụ Thuế sinh thái Thuế thu nhậpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuế thu nhập http://www.britannica.com/EBchecked/topic/284849 http://www.ekathimerini.com/4dcgi/_w_articles_wsit... http://www.infoplease.com/ipa/A0005921.html#ixzz0x... http://ec.europa.eu/taxation_customs/taxation/comp... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb11934237b http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb11934237b http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85064772 http://d-nb.info/gnd/4070938-3 http://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00572313 http://www.moj.gov.vn/vbpq/lists/vn%20bn%20php%20l...